Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
北極地方 ほっきょくちほう
khu vực Bắc cực
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
南極 なんきょく
cực nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
極地 きょくち
vùng đất xa xôi nhất; vùng địa cực