Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極地圏
きょくちけん
vùng cực.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
南極圏 なんきょくけん
nam cực quyền
極地 きょくち
vùng đất xa xôi nhất; vùng địa cực
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
極中間圏雲 きょくちゅうかんけんうん
mây dạ quang, mây tầng trung lưu vùng cực
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
「CỰC ĐỊA QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích