Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極座標 きょくざひょう
tọa độ cực
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc
極座標の動径 ごくざひょーのどーけー
bán kính tọa độ cực
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
角偏 つのへん
bộ Giác trong Hán tự
偏角 へんかく
đối số
座標 ざひょう
tọa độ.