Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
直交座標 ちょっこうざひょう ちょこうざひょう
tọa độ trực giao
直交(デカルト)座標 ちょっこー(デカルト)ざひょー
tọa độ descartes
直交座標系 ちょっこーざひょーけー
hệ tọa độ trực giao
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
極座標の偏角 ごくざひょーのへんかく
góc cực
直角 ちょっかく
góc vuông