Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極東軍管区
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
東軍 とうぐん ひがしぐん
quân đội phương đông
極東 きょくとう
Viễn Đông
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II