Các từ liên quan tới 極楽青春ホッケー部
極楽極楽 ごくらくごくらく
(Thành ngữ) Cảm giác cực kỳ dễ chịu, sảng khoái
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
môn khúc côn cầu; môn hốc cây.
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
青春期 せいしゅんき
dậy thì