極流
きょくりゅう「CỰC LƯU」
☆ Danh từ
Dòng biển bắc [nam] cực

極流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極流
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề