Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極真会館松井派
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
会派 かいは
đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
写真館 しゃしんかん
trường quay bức ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
松濤館流 しょうとうかんりゅう
một lưu phái karate lớn trên thế giới do funakoshi gichin sáng lập trên sự kế thừa hai môn phái nổi tiếng là shōrin-ryū và shōrei-ryū có nguồn gốc từ shuri-te
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố