Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会派 かいは
đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
社会派 しゃかいは
phái xã hội
小会派 しょうかいは
chính đảng phụ
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo
大都会 だいとかい
đô hội.