Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
ジリ貧 ジリひん じりひん
dần trở nên nghèo khó
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
貧寒 ひんかん
Cảnh thiếu thốn; cảnh nghèo túng; cảnh cơ cực; sự bần hàn
貧民 ひんみん
bần dân