Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧乳
ひんにゅう
ngực nhỏ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
乳 ちち ち
sữa
ジリ貧 ジリひん じりひん
dần trở nên nghèo khó
貧血 ひんけつ
bần huyết
貧小 ひんしょう
ít ỏi, nhỏ bé
清貧 せいひん
thanh bần; sự nghèo nàn.
貧鉱 ひんこう
quặng ít khoáng sản; quặng có sản lượng khai thác ít
「BẦN NHŨ」
Đăng nhập để xem giải thích