Các từ liên quan tới 極道の妻たち 赫い絆
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
極道 ごくどう
phóng đãng
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.