極道者
ごくどうもの ごくどうしゃ「CỰC ĐẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Tên vô lại, cái cào

極道者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極道者
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極道 ごくどう
phóng đãng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập