Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽々はがき
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
北々東 きた々ひがし
phía bắc bắc -e ast; mà cũng không - mà cũng không -e ast
楽き らくき
vui
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột