楽焼き
らくやき「LẠC THIÊU」
☆ Danh từ
Đồ gốm được tạo hình bằng tay rồi nung ở nhiệt độ thấp; đồ gốm không tráng men được khách hàng vẽ tranh lên rồi nung sơ lại

楽焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽焼き
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
楽焼 らくやき
dòng gốm Raku
信楽焼 しがらきやき
Shigaraki ware
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
楽き らくき
vui
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị