Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽しいボーリング
ボーリング ボーリング
môn bô-linh
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
ボウリング ボーリング ボウリング
Khoan
ボーリングマシン ボーリング・マシン
boring machine
ボーリング機 ぼーりんぐき
máy khoan giếng.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.