楽典
がくてん「LẠC ĐIỂN」
☆ Danh từ
Quy tắc soạn nhạc.

楽典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽典
古典楽器 こてんがっき
âm nhạc cổ điển
古典音楽 こてんおんがく
âm nhạc cổ điển
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở