Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
α分類学 アルファぶんるいがく
phân loại alpha
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
分類 ぶんるい
phân loại