Các từ liên quan tới 楽園 (THE YELLOW MONKEYの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
楽曲 がっきょく
ca khúc âm nhạc
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
器楽曲 きがくきょく
bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
声楽曲 せいがくきょく
vocal music piece
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.