Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽寿園
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
寿 ことぶき
lời chúc mừng
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
園 その えん
vườn; công viên.
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi