Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽屋A
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
楽屋 がくや
phòng phục trang
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài