楽師
がくし「LẠC SƯ」
☆ Danh từ
Nhạc sư.

楽師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽師
音楽教師 おんがくきょうし
nhạc sư.
田楽法師 でんがくほうし
nghệ nhân biểu diễn Dengaku (một loại nghệ thuật truyền thống Nhật Bản)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
(Thành ngữ) Cảm giác cực kỳ dễ chịu, sảng khoái