田楽法師
でんがくほうし「ĐIỀN LẠC PHÁP SƯ」
☆ Danh từ
Professional dengaku performer (usu. appearing as a monk)

田楽法師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田楽法師
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
楽師 がくし
nhạc sư.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
法師 ほうし
pháp sư.
法楽 ほうらく
thích thú (của) một cuộc sống hiếu thảo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.