Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽平市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
楽市楽座 らくいちらくざ
free markets and open guilds (policy enacted by daimyo in the Azuchimomoyama Period (1573-1598) that weakened the strict regulations surrounding business establishment in market places and important cities, allowing new businesses to open in Joka-machi market places)
太平楽 たいへいらく
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.