楽焼
らくやき「LẠC THIÊU」
Dòng gốm Raku

楽焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽焼
信楽焼 しがらきやき
Shigaraki ware
楽焼き らくやき
đồ gốm được tạo hình bằng tay rồi nung ở nhiệt độ thấp; đồ gốm không tráng men được khách hàng vẽ tranh lên rồi nung sơ lại
田楽焼き でんがくやき
xiên nướng phủ miso
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.