信楽焼
しがらきやき「TÍN LẠC THIÊU」
☆ Danh từ
Shigaraki ware

信楽焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信楽焼
楽焼 らくやき
dòng gốm Raku
楽焼き らくやき
đồ gốm được tạo hình bằng tay rồi nung ở nhiệt độ thấp; đồ gốm không tráng men được khách hàng vẽ tranh lên rồi nung sơ lại
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.