Các từ liên quan tới 楽譜作成ソフトウェア
楽譜 がくふ
bảng tổng phổ; bản nhạc
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.