Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
(Thành ngữ) Cảm giác cực kỳ dễ chịu, sảng khoái