Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽都県
県都 けんと
thủ phủ của tỉnh
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ