測定する
そくてい「TRẮC ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đo lường
MRI
像
の
コンピュータ処理
によって
脳
の
機能
を
測定
する
Đo chức năng của não bằng xử lý hình ảnh MRI trên máy vi tính.
その
テスト
は、
知性
、すなわち
知能指数
を
測定
する。
Bài kiểm tra này để kiểm tra trí tuệ và chỉ số thông minh. .

Bảng chia động từ của 測定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 測定する/そくていする |
Quá khứ (た) | 測定した |
Phủ định (未然) | 測定しない |
Lịch sự (丁寧) | 測定します |
te (て) | 測定して |
Khả năng (可能) | 測定できる |
Thụ động (受身) | 測定される |
Sai khiến (使役) | 測定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 測定すられる |
Điều kiện (条件) | 測定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 測定しろ |
Ý chí (意向) | 測定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 測定するな |