Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測する 概測する
ước tính
概算 がいさん
sự tính toán sơ qua
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概収束する 概しゅーそくする
convergent almost everywhere
概算要求 がいさんようきゅう
yêu cầu cho những sự chiếm hữu ngân sách
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
大概にする たいがいにする
trong giới hạn; vừa phải
誤算する ごさんする
vụng tính.