Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
二重敬語 にじゅうけいご
sử dụng kính ngữ dư thừa, kính ngữ 2 lần
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.