Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
あとづけ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
さあさあ
vào ngay đi.