Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榎原雅治
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.