Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác