Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榎忠
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.
忠言 ちゅうげん
lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành