Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng