Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.