Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榛葉賀津也
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
榛の木 はんのき ハンノキ
cây gỗ trăn đen
西洋榛 せいようはしばみ セイヨウハシバミ
hợp đồng con chó vàng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
津津 しんしん
như brimful