Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa