Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi