構い手
かまいて「CẤU THỦ」
☆ Danh từ
Bạn

構い手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構い手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức