構う
かまう「CẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chăm sóc; săn sóc
彼女
は
息子
のことを
構
いすぎる。
Bà ấy chăm sóc con trai một cách quá mức.
主人
は
忙
しく
子
どもたちを
構
いません。
Chồng tôi bận quá nên không thể chăm sóc con cái được
Để tâm
あなたの
代
わりに
誰
が
式
に
出席
しても
構
いません。
Ai có mặt tại buổi lễ thay anh cũng được.
タバコ吸
って
構
いませんか。
Tôi hút thuốc có được không.
時間
はいつでも
構
わないから,
今日中
に
電話
をくれ。
Hãy gọi điện cho tôi bất kỳ lúc nào.
Trêu ghẹo
猫
を
構
っていけません。
Đừng có trêu mèo. .

Từ đồng nghĩa của 構う
verb
Bảng chia động từ của 構う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 構う/かまうう |
Quá khứ (た) | 構った |
Phủ định (未然) | 構わない |
Lịch sự (丁寧) | 構います |
te (て) | 構って |
Khả năng (可能) | 構える |
Thụ động (受身) | 構われる |
Sai khiến (使役) | 構わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 構う |
Điều kiện (条件) | 構えば |
Mệnh lệnh (命令) | 構え |
Ý chí (意向) | 構おう |
Cấm chỉ(禁止) | 構うな |
構う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構う
犬を構う いぬをかまう
chọc ghẹo chó
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
構苺 かじいちご カジイチゴ
Rubus trifidus (một loài cây thuộc họ bìm bịp của Nhật Bản, có họ hàng với quả mâm xôi và mâm xôi)
外構 がいこう
Ngoại cảnh
構台 こうだい
Gantry-Giang cầu công tác