構図
こうず「CẤU ĐỒ」
☆ Danh từ
Sự hợp thành

Từ đồng nghĩa của 構図
noun
構図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構図
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
図書館蔵書構築 としょかんぞーしょこーちく
Library Collection Development
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần