Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不規則構造
ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
句構造規則 くこうぞうきそく
phát biểu quy tắc cấu trúc
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
構文規則 こうぶんきそく
quy tắc cú pháp
構造不況 こうぞうふきょう
sự thụt vào cấu trúc
不規則振動 ふきそくしんどー
chấn động ngẫu nhiên
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
不規則動詞 ふきそくどうし
động từ bất quy tắc.
規則 きそく
khuôn phép
Đăng nhập để xem giải thích