Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
特定論理構造 とくていろんりこうぞう
kết cấu logic đặc biệt
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp
ナノ構造 ナノこーぞー
cấu trúc nano
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất
構造色 こうぞうしょく
màu cấu trúc