Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特定論理構造
とくていろんりこうぞう
kết cấu logic đặc biệt
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理構造 ろんりこうぞう
cấu trúc lôgic
共通論理構造 きょうつうろんりこうぞう
kiến trúc logic chung
論理構造編集処理 ろんりこうぞうへんしゅうしょり
quá trình chỉnh sửa cấu trúc logic
特定割付け構造 とくていわりつけこうぞう
kết cấu xếp đặt riêng
論理構成 ろんりこうせい
sắp xếp lôgic
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic
談話表示構造理論 だんわひょうじこうぞうりろん
lý thuyết cấu trúc trình bày thảo luận
Đăng nhập để xem giải thích