Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算構造 けいさんこうぞう
cấu trúc tính toán
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
キャッシュフロー計算書 キャッシュフローけーさんしょ
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
計算機構成 けいさんきこうせい
cấu hình máy tính
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo