Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
槌 つち
búa.
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
才槌 さいづち
cái búa gỗ nhỏ
槌骨 つちこつ ついこつ
Xương búa ( ở tai)
鉄槌 てっつい
búa sắt
小槌 こづち
cái chày (nhỏ); cái búa