竹槍戦術
たけやりせんじゅつ「TRÚC THƯƠNG CHIẾN THUẬT」
☆ Danh từ
Tactics of fighting a technologically advanced adversary with primitive weapons, sole reliance on simple determination (naive spiritualism) in fighting an overwhelming foe

竹槍戦術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹槍戦術
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
槍術 そうじゅつ
spearmanship
槍術家 そうじゅつか
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
戦術 せんじゅつ
binh đao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.